Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Privée” Tìm theo Từ (1.827) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.827 Kết quả)

  • chứng thư tư thực, tư khế, văn bản ký tư, văn kiện tư nhân,
  • Danh từ: xí nghiệp tư nhân, doanh nghiệp tư nhân, xí nghiệp tư doanh, doanh nghiệp ngoài quốc doanh,
  • Chứng khoán: góp vốn tư nhân, được xem như một loại tài sản bao gồm các phần vốn góp vào các doanh nghiệp chưa niêm yết trong khoảng thời gian trung hạn hoặc dài hạn đề...
  • tổng đài riêng,
  • danh từ, (thông tục) thám tử tư,
  • nhà ở tư nhân, nhà riêng, biệt thự, private house for single-family, nhà riêng cho một gia đình
  • người đầu tư tư nhân,
  • kênh riêng, đường cho thuê, đường dây riêng, đường riêng, đường thuê bao, đường dây riêng, đường dây riêng (điện thoại), analogue private line (apl), đường dây riêng tương tự, dedicated private line (dpl),...
  • Danh từ, số nhiều: thu nhập riêng do đầu tư (không phải lượng), thu nhập ngoài tiền lương (của cá nhân),
  • Danh từ: dân biểu; nghị sĩ thường, private member's bill, dự luật do một nghị sĩ (không phải bộ trưởng) trình với quốc hội
  • sự phát hành phổ biến hạn chế (chứng khoán),
  • phần phân chia riêng,
  • Danh từ: (thông tục) chỗ kín, bộ phận sinh dục (như) privates,
  • tài sản tư nhân, cấm vào, tài sản cá nhân, tài sản riêng, tài sản tư hữu,
  • cổ đông tư nhân,
  • tổ chức tín thác riêng tư,
  • chuyển dộng đầu tiên,
  • đại giảm giá,
  • thủ tướng, thủ tướng (thủ tướng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top