Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pull a fast one” Tìm theo Từ (11.056) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.056 Kết quả)

  • mạch llogic nhanh, mạch logic tốc độ cao,
  • kiểu nhanh,
  • sự phát lại nhanh,
  • chất nổ nhanh,
  • lò phản ứng (nơtron) nhanh, lò phản ứng nhanh,
  • bộ phận ghi nhanh, máy ghi nhanh, máy ghi tốc độ cao,
  • chạy nhanh,
  • / ´fa:st¸æktiη /, Tính từ: tác động nhanh, Kỹ thuật chung: tác dụng nhanh, fast-acting relay, rơle tác dụng nhanh, fast-acting trip, cữ chặn tác dụng nhanh,...
  • kháng huyết thanh,
  • Thành Ngữ:, to pull a long face, nhu face
  • Thành Ngữ:, to cast a spell on sb, mê hoặc, huyễn hoặc
  • Thành Ngữ:, cast/put a spell on somebody, phù chú cho ai
  • thành ngữ: cuộc đua một mã ( ngoại hạng anh thường nói đến cuộc đua tứ mã, tam mã and so on) , sử dụng khi trong một cuộc đua, một đối thủ hay một đội có khả năng thắng...
  • ngưỡng gần zêro,
  • một một, một-một,
  • Thành Ngữ:, a thousand and one, một nghìn lẻ một, vô số
  • Thành Ngữ:, one in a thousand, trong muôn một, nghìn năm có một
  • Thành Ngữ:, that's a good one, (t? lóng) nói d?i nghe du?c d?y! nói láo nghe du?c d?y!
  • Toán & tin: một - một,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top