Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Punch-drunk ” Tìm theo Từ (454) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (454 Kết quả)

  • người thao tác đục lỗ khóa chính,
  • / dræŋk /,
  • / trʌηk /, Danh từ, số nhiều trunks: thân cây, mình, thân (người), hòm, rương; va li, (như) trunk-line, vòi (mũi dài của voi), (ngành mỏ) thùng rửa quặng, ( số nhiều) quần sóoc...
  • / driɳk /, Danh từ: Đồ uống, thức uống, rượu mạnh ( (cũng) strong drink), hớp, ngụm; cốc, ly (rượu, nước giải khát), thói rượu chè, thói nghiện rượu, (hàng không), (từ...
  • hệ thống bìa đục lỗ,
  • máy cắt và đột lỗ hỗn hợp, máy cắt và đục lỗ,
  • dùi thanh quản, thẳng, sắc,
  • mũi nhổ đinh,
  • máy liên hợp tán đinh và đục lỗ,
  • máy kết hợp cắt và đục lỗ,
  • Thành Ngữ:, drunk and disorderly , drunk and incapable, say rượu và càn quấy
  • buồng chuối,
  • hiệu ứng thắt,
  • máy vẽ dùng trục lăn kẹp,
  • chùm nho,
  • chỗ thắt trường đảo, sự thắt trường đảo,
  • bẫy tóp dần (mỏ dầu),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top