Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Punchy ” Tìm theo Từ (290) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (290 Kết quả)

  • / ´pʌntʃi /, Tính từ .so sánh: (thông tục), có sức thuyết phục, có hiệu lực mạnh mẽ, Từ đồng nghĩa: adjective, a punchy argument, một lý lẽ có...
  • / ´bʌntʃi /,
  • / ´pɔ:ntʃi /, tính từ (so sánh), có bụng phệ,
  • / pʌntʃ /, Danh từ: cú đấm, cú thoi, quả thụi, sự hùng hồn, sự mạnh mẽ, (thông tục) sức mạnh, lực; đà, trớn, rượu pân (rượu mạnh pha nước nóng, đường, sữa, chanh,...
  • / ´pautʃi /, tính từ, có túi; giống túi,
  • / ´pʌntʃə /, Danh từ: người đấm, người thoi, người thụi, người giùi; máy giùi, người khoan; máy khoan, búa hơi, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người chăn (bò, ngựa...), Toán...
  • mũi dập đột,
  • đục trì hoãn,
  • cái đột, cái đục, đột lỗ, mũi đột rèn,
  • Danh từ: máy đục bìa,
  • đột lỗ trên ray,
  • / ´pʌntʃ¸bɔ:l /, danh từ, quả bóng để tập đấm (bằng da nhồi hoặc bơm căng treo lơ lửng; nhất là các võ sĩ hay dùng),
  • / ´pʌntʃ¸boul /, danh từ, bát để pha rượu pân, hõm sâu (ở đồi),
  • đục lỗ,
  • kẹp đột, kìm đột,
  • dao đục lỗ,
  • dấu đục, sự đánh dấu đục lỗ, sự đánh dấu bằng lỗ, đánh dấu bằng mũi đột, điểm mốc, vạch mốc,
  • lỗ đột tay vịn, lỗ đột tay vịn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top