Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Put a lid on” Tìm theo Từ (10.345) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.345 Kết quả)

  • gạch đặt nằm, gạch đặt nằm,
  • Idioms: to be out on a dike, mặc lễ phục, mặc quần áo đẹp
  • Thành Ngữ:, to lie out, ngủ đêm ngoài trời
"
  • hàng gạch ở cạnh, ở mép, hàng gạch xây đứng,
  • (nghĩa đen) trèo ra một cành cây rồi bị vướng vào đó khó leo xuống được (leo ra xa cành cây sẽ càng nguy hiểm hơn), (nghĩa bóng) rơi vào thế kẹt, đặt mình vào tình huống nguy hiểm, candidates sometimes...
  • / ´kʌt¸aut /, Danh từ: sự cắt, sự lược bỏ (trong sách...), (điện học) cầu chì, Hóa học & vật liệu: mất vỉa, Xây...
  • gạch đặt đứng (trên cạnh), gạch đặt đứng,
  • dao cắt điện, Toán & tin: tắt hãm, Điện lạnh: cắt dòng, Kỹ thuật chung: cái cắt điện, cắt, cắt đứt, sự cắt...
  • như pit-a-pat,
  • êcu tháo không được,
  • thất lợi, thua thiệt,
  • Thành Ngữ:, out on bail, tạm được tự do ở ngoài sau khi đã đóng tiền bảo lãnh
  • người mua quyền chọn bán,
  • bỏ thầu, ra giá,
  • Thành Ngữ:, to live a lie, lie
  • Thành Ngữ:, to nail a lie, vạch trần sự dối trá
  • Thành Ngữ:, a murrain on you !, (từ cổ,nghĩa cổ) đồ chết toi! đồ chết tiệt!
  • Thành Ngữ:, a tax on something, một gánh nặng đối với ai, một sự căng thẳng đối với ai
  • tịnh tiến trên một đường thẳng,
  • Thành Ngữ:, on a/the slant, nghiêng, xiên; không thẳng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top