Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Put a lid on” Tìm theo Từ (10.345) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.345 Kết quả)

  • bãi công,
  • người bán quyền chọn bán (chứng khoán),
  • cho đấu thầu,
  • hàng gởi bán,
  • / on /, Giới từ: trên, ở trên, mang theo (người), Ở sát, ở ven, dựa trên, dựa vào, căn cứ vào, vào ngày, vào lúc, lúc khi, vào, về phía, bên, hướng về phía, nhằm về (không...
"
  • Thành Ngữ:, ( keep ) a stiff upper lip, khả năng chịu đựng
  • van chặn,
  • van ngắt,
  • cầu ngắt nối điện,
  • bộ ngắt an toàn, nút ngắt tự động áp suất cao,
  • đi-ốt phát quang,
  • Thành Ngữ:, to give sb a pat on the back, o pat sb on the back
  • Idioms: to go out poaching on a farmer 's land, Đi bắt trộm thú của nông trại
  • Thành Ngữ:, cut it out !, (t? m?,nghia m?), (thông t?c) thôi di!
  • Thành Ngữ: cắt bỏ, cắt rời, to cut out, c?t ra, c?t b?t
  • nhiệt độ ngắt mạch,
  • Thành Ngữ:, to bid a long farewell, tạm biệt trong một thời gian dài
  • Thành Ngữ:, to make a bid for, tìm cách để đạt được, cố gắng để được
  • Thành Ngữ:, a drink on the house, chầu rượu do chủ quán thết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top