Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put a lid on” Tìm theo Từ (10.345) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.345 Kết quả)

  • / kid /, Danh từ: con dê non, da dê non (làm găng tay, đóng giày...), (từ lóng) đứa trẻ con, thằng bé, Động từ: Đẻ (dê), Danh...
  • / led /, Động tính từ quá khứ của .lead: Điốt phát sáng ( light-emitting diode), - led ( trong tính từ) : bị ảnh hưởng bởi hoặc được tổ chức, dẫn đầu bởi: student-led...
  • Danh từ: (thông tục) sự giải phóng, sự phóng thích,
  • công tắc mở nắp khoang,
  • Thành Ngữ:, to lie heavy on sth, gây cảm giác khó chịu cho cái gì
  • dập tắt ngọn lửa,
  • Thời quá khứ của .do:,
  • viết tắt, cục điều tra hình sự anh quốc ( criminal investigation department),
  • film laser số hoá,
  • Động từ: Đặt, dựa, tựa, gác (đầu, tay, chân...)
  • / rid /, Ngoại động từ .rid; .rid: ( + of) giải thoát (cho ai khỏi...), hình thái từ: Xây dựng: tống khứ, Từ...
  • / bɪd /, Danh từ: sự đặt giá, sự trả giá (trong một cuộc bán đấu giá), sự bỏ thầu, hồ sơ dự thầu, (thông tục) sự mời, sự xướng bài (bài brit), Động...
  • Thành Ngữ:, not to put too fine a point on it, nói thẳng ruột ngựa
  • đưa ra yêu cầu bồi thường,
  • cần siết nụ,
  • đưa tàu vào khai thác,
  • Thành Ngữ:, put a sock in it, (thông tục) im mồm, hãy im lặng, không nói chuyện, không làm ồn
  • Thành Ngữ:, to put a foot wrong, mắc sai lầm, phạm lỗi
  • Idioms: to have a cinch on a thing, nắm chặt cái gì
  • ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top