Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put forth ” Tìm theo Từ (3.454) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.454 Kết quả)

  • như pit-a-pat,
  • Thành Ngữ:, to pour forth, đổ ra, rót ra, làm chảy tràn ra; chảy tràn ra (nước...)
  • Thành Ngữ:, to shoot forth, thoáng qua như chớp, thoảng qua như gió
  • Thành Ngữ:, to send forth, toả ra, bốc ra (hương thơm, mùi, khói...)
  • Thành Ngữ:, to push forth, làm nhú ra, làm nhô ra; đâm nhú ra, nhô ra (rễ cây, mũi đất...)
  • Thành Ngữ:, to break forth, v? ra, n? ra; v?t ra, b?n ra, tuôn ra
  • Thành Ngữ: vân vân, and so forth, vân vân
  • Thành Ngữ:, back and forth, tới lui
  • Thành Ngữ:, to set forth, công b?, dua ra, d? ra, nêu ra, trình bày
  • Thành Ngữ:, to give forth, to? ra, phát ra, b?c (s?c nóng, ánh sáng, mùi, ti?ng...)
  • bọt tuyển nổi,
  • bệnh ngoại ban đột ngột,
  • thị trường thứ tư, thị trường thứ tư,
  • thuyền phó tư,
  • thế giới thứ tư,
  • bắc triều tiên, triều tiên,
  • Danh từ: sao bắc Đẩu,
  • / ¸nɔ:θ´i:stəli /, tính từ, Đông bắc, phó từ, về hướng đông bắc; từ hướng đông bắc,
  • / ¸nɔ:θ´west /, danh từ, phía tây bắc, miền tây bắc, tính từ, tây bắc,
  • hướng tây bắc-bắc, về phía tây-bắc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top