Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put forth ” Tìm theo Từ (3.454) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.454 Kết quả)

  • Danh từ: sự hớt bọt, Ngoại động từ: hớt bọt,
  • miền bọt,
  • tổng giá trị,
  • trong chừng mực ấy,
  • Thành Ngữ:, to far forth, đến mức độ
  • Thành Ngữ:, to bring forth, sản ra, sinh ra, gây ra
  • Thành Ngữ:, to call forth, phát huy h?t, dem h?t
  • / put /, Ngoại động từ: để, đặt, bỏ, đút, cho vào (ở đâu, vào cái gì...), để, đặt vào, sắp đặt, sắp xếp (trong một tình trạng nào); làm cho, bắt phải, đặt một...
  • / ´fɔ:ti´faiv /, thành ngữ, forty-five, loại dĩa hát quay 45 vòng/phút
  • bánh răng chạy kim giây (đồng hồ),
  • dạ múi khế (đoạn thứ tư của dạ dày loài nhai lại),
  • thiết bị khử bọt,
  • cái vớt bọt,
  • Danh từ: vật thay tiền, của/thứ đáng tiền,
  • / ¸nɔ:θ´i:stən /, Tính từ: Đông bắc, Kỹ thuật chung: đông bắc,
  • hướng đông bắc, về phía đông-bắc,
  • điểm phía bắc,
  • phương bắc thực, phương bắc địa lý,
  • Danh từ: chính bắc (hướng bắc theo trục quả đất, không phải hướng bắc theo la bàn),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top