Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rayons” Tìm theo Từ (81) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (81 Kết quả)

  • Danh từ: cán cắm bút chì,
  • bao radon,
  • việc cân toa xe,
  • nguyên tắc thu thuế,
  • rađon,
  • radon con, những sản phẩm radon phân rã phóng xạ tồn tại trong một thời gian ngắn, phân rã thành đồng vị chì tồn tại trong một thời gian dài hơn. Đồng vị chì này có khả năng bám vào bụi bay và các...
  • bệnh viện chữa bằng rađon,
  • quy luật kinh tế,
  • luồng toa xe hàng,
  • toa xe dự phòng,
  • theo dõi toa xe hàng,
  • giá giao vào sà lan,
  • cừ bê tông raymond,
  • Danh từ: tia rơngen, tia x, tia rontgen,
  • sản phẩm từ sự phân rã radon, một thuật ngữ được sử dụng để chỉ chung các sản phẩm trực tiếp của chuỗi phân rã radon. những sản phẩm này bao gồm po -218, pb-214, bi-214, po-214 có chu kỳ bán rã...
  • tia quang hóa,
  • tia đenta,
  • bức xạ vũ trụ, vũ trụ tuyến,
  • tia âm (thanh),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top