Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Read differently” Tìm theo Từ (4.010) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.010 Kết quả)

  • đầu (từ) đọc ghi kết hợp,
  • đầu đọc và ghi,
  • đầu từ đọc-ghi,
  • đinh đầu bọc chì,
  • ngõ cụt, đường cụt,
  • / ri:d /, Động từ .read: Đọc, học, nghiên cứu, xem đoán, xem tướng tay cho ai, ghi (số điện, nước tiêu thụ...), chỉ, hiểu, cho là, biết được (nhờ đọc sách báo...), viết,...
  • ma tít chì minium,
  • chất kết dính mi-ni-um pb304,
  • Tính từ: uyên thâm, uyên bác; hiểu rộng, biết nhiều, rất giỏi, to be deep-read in literature, hiểu rộng biết nhiều về văn học
  • đọc hủy, sự đọc có xóa, đọc có xóa,
  • quyền đọc,
  • hệ đọc,
  • sự truy nhập đọc,
  • Ngoại động từ: chơi hoặc hát (một bản nhạc) mà không cần nghiên cứu hoặc học tập trước,
  • / ´ri:d¸ounli /, Toán & tin: chỉ đọc ra, Kinh tế: bộ nhớ chỉ đọc, bộ nhớ cố định,
  • bộ khuếch đại cảm biến, bộ khuếch đại đọc,
  • chổi đọc,
  • bộ đệm đọc,
  • / 'ri:daut /, Danh từ: kết quản đọc được; số liệu đưa ra, sự chỉ thị (khí cụ đo), sự chọn tin, Toán & tin: (máy tính ) sự đọc, sự chọn...
  • đường dẫn đọc, đường đọc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top