Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rejoicenotes exalt means to elevate” Tìm theo Từ (12.459) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.459 Kết quả)

  • / ig´zɔ:lt /, Ngoại động từ: Đề cao, đưa lên địa vị cao, tâng bốc, tán tụng, tán dương, ( (thường) động tính từ quá khứ) làm cao quý, làm đậm, làm thắm (màu...),
  • / ´eli¸veit /, Ngoại động từ: nâng lên, đưa lên, giương (súng...); ngẩng lên; ngước (mắt); cất cao (giọng nói), nâng cao (phẩm giá), (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm phấn khởi, làm...
  • / ig´zækt /, Tính từ: chính xác, đúng, đúng dắn, Ngoại động từ ( + .from, .of): tống (tiền...); bắt phải nộp, bắt phải đóng, bóp nặn (thuế...),...
  • Nội động từ: hân hoan, hoan hỉ, hớn hở, đắc chí, hả hê, hình thái từ: Từ...
  • / mi:nz /, Danh từ: của cải, tài sản, phương tiện, phương tiện; biện pháp; cách thức, Cấu trúc từ: by all means, by fair means or foul, by means of something,...
  • / ˈɛləˌveɪtɪd /, Tính từ: cao; cao cả, cao thượng, cao nhã, (từ mỹ,nghĩa mỹ) phấn khởi, phấn chấn; hân hoan, hoan hỉ, (thông tục) ngà ngà say, chếnh choáng hơi men, Danh...
  • gá ở kích thước chính xác,
  • Idioms: to be more exact .., nói cho đúng hơn.
  • Thành Ngữ:, to know beans, láu, biết xoay xở
  • sự đồng nhất vừa đúng,
  • số lượng chính xác,
  • châu thổ nâng lên,
  • Thành Ngữ:, to get beans, (thông tục) bị trừng phạt, bị mắng mỏ, bị đánh đập
  • Idioms: to be slightly elevated, hơi say, ngà ngà say
  • Thành Ngữ:, to mean business, thực sự có ý định (chứ không nói đùa))
  • lấy trung bình, tính trị số trung bình,
  • phép chia đúng, phép chia hết,
  • (lý) nghiệm chính xác, giải chính xác,
  • giá trị đúng, chính xác,
  • khoahọc chính xác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top