Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Reverses” Tìm theo Từ (396) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (396 Kết quả)

  • điện thế đảo nghịch, điện thế nghịch đảo, điện áp ngược, reverse voltage protection, bảo vệ chống điện áp ngược
  • sự mua lại nghịch chiều,
  • / ri´viə /, Ngoại động từ: tôn kính, sùng kính, kính trọng, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, revere virtue, tôn...
  • dự trữ đi vay,
  • dự trữ tiền tệ,
  • dự trữ có thể được phân phối,
  • thu nhập cố định,
  • tiền dự trữ ngoài nước,
  • đảo ngược yếu tố (sản xuất),
  • sự đảo ngược, hoán vị yếu tố,
  • dự trữ vật liệu,
  • dự trữ vàng, trữ kim, official gold reserves, dự trừ vàng chính thức
  • dự trữ quốc tế hay dự trữ ngoại hối,
  • dự trữ đầu tư,
  • sự đổi dấu tải trọng,
  • trữ lượng quặng,
  • dự trữ cấp hai,
  • trữ lượng có thể có (mỏ),
  • tiền dự trữ vì kỹ thuật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top