Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rid™ poul” Tìm theo Từ (2.099) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.099 Kết quả)

  • vũng địa chỉ, vùng địa chỉ,
  • bể làm lặng, bể tiêu năng,
  • / ´di:d¸poul /, danh từ, (pháp luật) hành động đơn phương,
  • bể lắng cát,
  • một nhóm nhỏ những người lái xe đi trên một ô tô, các thành viên thay nhau lái, di chuyển bằng ô tô theo nhóm trong đó các thành viên thay nhau lái, bãi để xe,
  • bốn kỳ,
  • / ¸faul´mauðd /, tính từ, Ăn nói thô tục, ăn nói tục tĩu, ăn nói thô lỗ, Từ đồng nghĩa: adjective, abusive , blasphemous , dirty , lewd , obscene , offensive , opprobrious , profane , rude...
  • Tính từ: không hôi hám, không tắc nghẽn,
  • nền khó bám, đáy khó bám, đáy khó bám neo, đáy nguy hiểm,
  • cống tháo nước bẩn,
  • dung dịch thổi,
  • khối chất chuyển hóacủa cơ thể,
  • Danh từ: gà nhật con, gà nhật con,
  • đúc bê tông, đổ bê tông,
  • đổ (bê tông) toàn khối,
  • vòi rót,
  • Danh từ: sự bỏ phiếu thử, Kinh tế: cuộc bỏ phiếu thử, cuộc thăm dò ý kiến (không chính thức),
  • Danh từ (giống cái) .soul .sister: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) người da đen (nhất là được các thanh niên mỹ da đen dùng),
  • Tính từ: từ trong tâm hồn, từ ở đáy lòng, thành tâm, chân thành, soul-felt thanks, những lời cảm ơn chân thành
  • vùng bộ nhớ, vũng nhớ, hồ chứa, asp ( auxiliarystorage pool ), vùng bộ nhớ phụ, associative storage pool, vùng bộ nhớ kết hợp, auxiliary storage pool (asp), vùng bộ nhớ phụ, associative storage pool, vũng nhớ kết...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top