Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ride on coattails” Tìm theo Từ (3.836) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.836 Kết quả)

  • đuôi tàu,
  • / ´said¸ɔn /, phó từ, sườn, hông; với bên cạnh của cái gì hướng về cái gì khác, the other car hit us side-on, chiếc xe hơi va sườn xe vào chúng tôi
  • độ cao nước lớn,
  • dòng triều chảy xiết,
  • theo đường hướng dốc,
  • Thành Ngữ:, to ride off on a side issue, nói loanh quanh những điểm thứ yếu để lảng tránh vấn đề chính
  • sự va chạm ngang,
  • độ cao nước lớn (thủy triều), độ triều dâng, sự dâng nước, triều lên, sự dâng lên của thuỷ triều, triều nâng,
  • / raid /, Danh từ: sự đi (trên xe cộ; xe khách), (trong các từ ghép) cuộc đi (trên loại xe được nói rõ..), Đường đi ( (thường) bằng ngựa, nhất là qua rừng), (quân sự) lớp...
  • về phía hạ lưu,
  • Thành Ngữ:, on the safe side, cho chắc chắn
  • Thành Ngữ:, to put on side, lên mặt, làm bộ làm tịch
  • về phía thượng lưu,
  • ở bên trái,
  • Thành Ngữ:, to ride someone on the snaffle, gượng nhẹ người nào
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc đi vận động chống phân biệt chủng tộc (bằng xe buýt, về miền nam),
  • / ´dʒɔiraid /, danh từ, (từ lóng) cuộc đi chơi lén bằng ô tô của người khác, cuộc đi chơi lén bằng máy bay của người khác (lấy đi lén không cho chủ nhân biết), nội động từ, Đi chơi lén bằng ô...
  • khoảng sáng gầm xe,
  • độ êm dịu,
  • chỉ tiêu êm dịu, ride index curve, đường cong chỉ tiêu êm dịu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top