Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rifle through” Tìm theo Từ (661) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (661 Kết quả)

  • bao bì trong suốt,
  • Thành Ngữ:, to fall through, h?ng, th?t b?i; không di d?n k?t qu? nào
  • Thành Ngữ:, to see through, nhìn thấy, thấy rõ bản chất (sự việc...)
  • đoàn tàu hàng chạy suốt, tàu hàng chạy suốt,
  • Thành Ngữ:, to live through, sống sót, trải qua
  • Thành Ngữ:, to read through, đọc hết, đọc từ đầu cuối (cuốn sách...)
  • Thành Ngữ:, to push through, xô đẩy qua, xô lấn qua
  • Thành Ngữ:, to win through, khắc phục, chiến thắng (khó khăn)
  • hong khô hoàn toàn,
  • máng rửa,
  • vòm hình khay, vòm máng,
  • máng rung,
  • máng thoát nước,
  • Danh từ: (động vật học) quạ chân dỏ,
  • thổi hơi nước qua,
  • quản lý phí tổn,
  • nhịp cầu xe chạy giữa (không có hệ giằng ngang phía trên),
  • cầu vòm xe chạy giữa,
  • Thành Ngữ:, slog through something, (thông tục) làm việc vất vả và kiên trì để hoàn thành cái gì
  • hộp nối cáp thẳng, mối nối xuyên thẳng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top