Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rosier” Tìm theo Từ (752) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (752 Kết quả)

  • hiển thị bằng mành, sự hiển thị theo mành, raster display device, thiết bị hiển thị bằng mành
  • đơn vị mành, bộ quét mành,
  • nghề bán trang tạp phẩm, phí chiêu đãi, phí giao tế,
  • trục lăn chuyển giấy vào,
  • phông bitmap, phông đường quét, phông ánh xạ bịt,
  • vòm monier (vòm bê-tông cốt thép có cốt lưới),
  • máy kết đông nhiều tầng,
  • máy lăn hè (đường),
  • con lăn vòng,
  • trục cò mổ, cần mổ, tay nhún, cần mổ, tay nhún, cần đẩy (xupáp), rocker arm bushing, ống lót cần đẩy xupap
  • mố cầu lắc, trụ cầu lắc,
  • Danh từ: loại đường sắt có toa lộ thiên, những đường ngoặt gấp vá những đoạn rất dốc (ở các chợ phiên, các công viên vui...
  • trục bánh xe lăn,
  • mành kiểu con lăn,
  • đệm trục lăn,
  • máy ly tâm trục,
  • sự dầm lăn, sự đầm lăn,
  • công tắc kiểu con lăn,
  • băng tải con lăn, băng con lăn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top