Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Salty ” Tìm theo Từ (340) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (340 Kết quả)

  • / ´sɔ:lti /, Tính từ: chứa vị muối, có vị muối; có muối, mặn, có hương vị của biển cả, sắc sảo; chua chát; sinh động, mạnh mẽ (về trí tuệ, lời nói..), Kinh...
  • không khí mặn,
  • sương mặn,
  • / ´mɔ:lti /, Tính từ: có mạch nha; bằng mạch nha,
  • / ´silti /, tính từ, Đầy bùn; nghẽn bùn, bị bao phủ bởi bùn, silty soil, đất phù sa
  • ranh giới nhiễm mặn,
  • vị mặn,
  • đá muối,
  • / ´sæli /, Danh từ: cuộc tấn công đột ngột, cuộc phá vây, cái lúc lắc đầu tiên (của chuông), tay cầm (của dây kéo chuông), cuộc hành trình nhanh, cuộc đi dạo, sự bùng nổ,...
  • sữa có vị muối,
  • bột muối,
  • đất mặn,
  • / ´sleiti /, Tính từ: giống như đá acđoa; chứa đựng đá acđoa, (thuộc) đá phiến, như đá phiến, Kỹ thuật chung: đá phiến, phân phiến, slaty coal,...
  • / sɔ:lt /, viết tắt, ( salt) cuộc đàm phán hạn chế vũ khí chiến lược ( strategic arms limitation talks), Danh từ, số nhiều salts: muối (như) common salt, (hoá học) muối (hợp chất...
  • đất mặn sunfat,
  • Danh từ số nhiều: thuốc muối (dùng (như) thuốc xổ),
  • đất bùn, đất bùn,
  • cấu tạo bùn,
  • than phân phiến,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top