Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sandy-haired” Tìm theo Từ (1.801) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.801 Kết quả)

  • / ´rændi /, Tính từ (so sánh): ( Ê-cốt) to mồm, hay làm ồn ào, hay la lối om sòm, hung hăng, bất kham (ngựa...), bị kích thích về tình dục, dâm đãng, dâm dục, Từ...
  • sét nhiều cát, đất sét nghèo (nhiều cát), đất sét pha cát, sét pha cát,
  • đập cát,
  • macnơ cát, mac-nơ cát,
  • sét cát, đá phiến chứa cát kết,
  • đất (có) cát, đất pha cát, đất cát,
  • đáy cát,
  • sỏi pha cát, sỏi pha cát,
  • đất pha cát, đất cát,
  • đá vôi chứa cát, đá vôi pha cát,
  • / ´bændi /, Ngoại động từ: ném đi vứt lại, trao đổi qua lại (quả bóng, câu chuyện...), bàn tán, Danh từ: (thể dục,thể thao) bóng gậy cong (khúc...
  • / ´dændi /, Danh từ: ( anh-ấn) cái cáng, (như) dengue, người thích ăn diện; người ăn mặc bảnh bao diêm dúa, người ăn mặc đúng mốt, công tử bột, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông...
  • sự nối mạch cố định, sự nối mạch cứng,
  • bờ cát,
  • tướng cát,
  • sét có chứa cát, đất sét pha cát, sét pha cát,
  • phù sa,
  • lôgic nối cứng, luận lý mạng cứng,
  • bãi biển cát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top