Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sandy-haired” Tìm theo Từ (1.801) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.801 Kết quả)

  • mộng ngoạm, mộng nối chấp, halved joint, mộng nối chập (nửa gỗ), halved joint with splayed butt ends, mộng nối chập đầu xiên, halved joint with square butt ends, mộng...
  • / peind /, tính từ, Đau đớn, đau khổ, phiền lòng, to look pained, trông có vẻ đau đớn, trông có vẻ đau khổ
  • (adj) không đạt,
  • Tính từ: có bàn tay (dùng trong tính từ ghép), thuận tay (dùng trong tính từ ghép), bằng tay (dùng trong tính từ ghép), a big-handed driver,...
  • thư tốc hành hỏa xa,
  • / 'seikrid /, Tính từ: (thuộc) thánh; thần thánh, của thần; thiêng liêng, long trọng; rất quan trọng (về bổn phận, nghĩa vụ..), linh thiêng; sùng kính; bất khả xâm phạm, dành...
  • / 'veərid /, Tính từ: thuộc nhiều loại khác nhau, gồm nhiều loại khác nhau, biểu lộ những thay đổi đa dang, những vẻ đa dạng, lắm vẻ; đầy những đổi thay, Kỹ...
  • / ba:d /, Tính từ: có vạch kẻ dọc, bị cồn cát chắn nghẽn, Kỹ thuật chung: ngăn cấm, a barred cardboard, bìa có vạch kẻ dọc
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) chị hầu gái,
  • nhiễm sắc thể ghép cặp,
  • bộ so sánh theo cặp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top