Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Seeing glass” Tìm theo Từ (3.256) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.256 Kết quả)

  • Tính từ: Ăn cỏ,
  • kính đệm trung gian, kính hàn,
  • / ´si:iη /, Liên từ: xét thấy sự thật là; do, bởi vì (như) seeing that, seeing as, Danh từ: việc nhà, Từ đồng nghĩa: looking,...
  • / glɑ:s /, Danh từ: kính, thuỷ tinh, Đồ dùng bằng thuỷ tinh (nói chung), cái cốc, cái ly, cái phong vũ biểu ( (cũng) weather glass), ( số nhiều) ống nhòm ( (cũng) field-glasses), thấu...
  • / ´souiη /, Danh từ: sự may vá, sự khâu vá, Đồ (quần, áo..) đang được may, Dệt may: đồ đang may, đồ đang may vá, việc may vá, Kỹ...
  • gieo hạt, sự gieo mầm (kết tinh), sự gây mầm, sự tạo mầm (phản ứng),
  • chuyến bay khảo sát, sự ra đi,
  • tham quan cách sinh hoạt,
  • đáng xem,
  • / 'fɑ:'si:iɳ /, tính từ, nhìn xa thấy rộng; biết lo xa,
  • / ´si:miη /, Tính từ: có vẻ, làm ra vẻ; bề ngoài, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a seeming friend, một...
  • Liên từ: xét thấy sự thật là; do, bởi vì (như) seeing, seeing as,
  • kính mã não, thủy tinh nhiều màu sắc,
  • thủy tinh nhôm-bo-silicat,
  • thủy tinh bohem,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top