Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Shake hands and kiss babies” Tìm theo Từ (9.005) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.005 Kết quả)

  • sự tán đinh bằng tay,
  • sự xọc vữa bê-tông bằng tay,
  • sự bán nghéo tay,
  • sự chọn mẫu bằng tay, lấy mẫu thủ công, sự lấy mẫu bằng tay,
  • cưa tay,
  • sự chế bản thủ công, sự sắp chữ bằng tay,
  • sự xúc xẻng bằng tay,
  • sự xúc bằng tay,
  • dụng cụ phun bằng tay,
  • bộ khởi động dùng tay, bộ khởi động bằng tay,
  • sự khai đào bằng tay,
  • xe đẩy, xe kéo,
  • Thành Ngữ:, numb hand, (từ lóng) người vụng về, lóng ngóng
  • Danh từ: lối chữ viết đặc biệt trong những văn kiện luật pháp (ở nước anh),
  • / ´ʃi:ld¸hænd /, danh từ, tay trái,
  • nhân viên làm đường,
  • Thành Ngữ:, to hand, dã nh?n du?c, dã d?n tay (thu)
  • Thành Ngữ:, to go share and share alike, chia d?u (v?i ai)
  • bàn tay giảng phúc,
  • kim của máy đếm, nhân viên bán hàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top