Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Shake hands and kiss babies” Tìm theo Từ (9.005) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.005 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to kiss hands ( the hand ), hôn tay (vua... khi nhậm chức hoặc khi yết kiến...)
  • / kis /, Danh từ: cái hôn, sự chạm nhẹ (của hai hòn bi-a đang lăn), kẹo bi đường, Ngoại động từ: hôn, (nghĩa bóng) chạm khẽ, chạm lướt (sóng,...
  • Danh từ: thịt lợn gồm má, kheo chân, chân giò, ba hoặc bốn xương sườn,
  • Thành Ngữ:, share and share alike, (tục ngữ) chia các thứ một cách đồng đều
  • Thành Ngữ:, to kiss one's hand to someone, vẫy vẫy gửi với một cái hôn tay với ai
  • / hænd /, Danh từ: tay, bàn tay (ngừơi); bàn chân trước (loài vật bốn chân), quyền hành; sự có sẵn (trong tay); sự nắm giữ (trong tay); sự kiểm soát, sự tham gia, sự nhúng tay...
  • danh từ, cái hôn lưỡi tiếp xúc nhau,
  • Phó từ: tau trong tay; nắm tay nhau (thân thiết hoặc trìu mến), liên quan chặt chẽ,
  • / ´hændtu´hænd /, tính từ, sát nhau, giáp lá cà, phó từ, sát nhau, giáp lá cà, a hand-to-hand battle, một trận đánh giáp lá cà
  • hôn mãnh liệt, ngất ngây, say đắm, after months of being away in the military , when she saw him she sprung a kiss attack on the sailor as he held her in his arms ., sau nhiều tháng cách xa trong quân đội, lúc gặp lại, nàng hôn...
  • trục làm ẩm,
  • Thành Ngữ:, hand over hand, and over fist
  • / ´kis¸kə:l /, danh từ, mớ tóc quăn ở trán,
  • Danh từ: cái hôn lưỡi chạm nhau,
  • Thành Ngữ:, babes and sucklings, những người mới ra đời, những người mới vào nghề hoàn toàn chưa có kinh nghiệm
  • Thành Ngữ:, with heart and hand, h?t s?c nhi?t tình, v?i t?t c? nhi?t tâm
  • / ʃeik /, Danh từ: sự rung, sự lắc, sự giũ, sự run, ( the shakes) (thông tục) cơn rung rẩy, (thông tục) lúc, chốc, một thoáng, i'll be there in two shake s, chỉ một thoáng là tớ sẽ...
  • Thành Ngữ:, to kiss and be friends, làm lành hoà giải với nhau
  • độ sáng tối, sự tương phản hình bóng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top