Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sidewalk superintendent” Tìm theo Từ (53) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (53 Kết quả)

  • vỉa hè di động, vỉa hè động,
  • độ dốc vỉa hè,
  • bề rộng người đi,
  • việc phụ,
  • / ´saidwə:dz /, Tính từ & phó từ: ngang, tới một bên, hướng tới một bên, từ một bên; sang bên, nghiêng, có một cạnh ngoảnh về phía trước, Kinh...
  • giám sát của nhà thầu,
  • tổng giám sát ngân hàng,
  • giám sát của nhà thầu,
  • / ´saidwə:d /, Xây dựng: chuyển vị biên, chuyển vị ngang, moment resulting from sideway, mômen do chuyển vị ngang
  • lõi khoan vách bên (kỹ thuật khoan),
  • điều độ chạy tàu,
  • viên giám sát hải quan,
  • tấm bê tông lát lề đường,
  • hoạt tải tác dụng trên vỉa hè,
  • dao động ngang,
  • độ nâng mặt bên (của răng dao chuốt),
  • thị trường dao động ngang, thị trường phụ,
  • đầu phun ở sườn bên,
  • sải tay,
  • trượt bánh lật nghiêng (ô-tô),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top