Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Slow burn” Tìm theo Từ (3.386) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.386 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, turn and turn about, l?n lu?t
  • thử nóng,
  • Địa chất: cháy hoàn toàn, cháy hết,
  • khoan rất nhanh,
  • Thành Ngữ:, to burn away, đốt sạch, thiêu huỷ, thiêu trụi
  • Thành Ngữ:, to burn out, đốt hết, đốt sạch
  • Danh từ: cuộc hành quân chậm (trong tang lễ),
  • Tính từ: bước đi chậm rãi,
  • chậm, chạy chậm, slow speed compressor, máy nén tốc độ chậm, slow speed control, nút chỉnh tốc độ chậm, slow speed mixer, máy khuấy tốc độ chậm, slow speed test, sự...
  • làm lạnh chậm, slow-cooling technique, công nghệ làm lạnh chậm, slow-cooling technique (technology), công nghệ làm lạnh chậm, slow-cooling technology, công nghệ làm lạnh chậm, speed of slow cooling, tốc độ làm lạnh...
  • chạy chậm dần, giảm bớt hoạt động,
  • thiết bị lọc chậm,
  • kết đông chậm,
  • sự tôi chậm, sự khô cứng chậm,
  • sự tăng chậm,
  • ngòi cháy chậm,
  • bộ nhớ chậm,
  • kiểu chậm,
  • sự đông cứng chậm,
  • tốc độ thấp (động cơ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top