Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sop up ” Tìm theo Từ (3.392) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.392 Kết quả)

  • Danh từ: hiệu buôn bán đêm khoá cửa,
  • sự xuất hiện thông báo,
  • Thành Ngữ:, to top up, làm cho đầy ấp
  • Thành Ngữ:, to mop up, thu dọn, nhặt nhạnh
  • ký tự dừng,
  • ký tự dừng,
  • phòng đặt mô hình,
  • bật lên không theo kiểu,
  • bắt đầu kinh doanh,
  • bánh nhúng sữa,
  • Danh từ: (thực vật học) cây na, quả na,
  • / Λp /, Phó từ: Ở trên, lên trên, lên, không ngủ; không nằm trên giừơng, tới, ở (một nơi, vị trí, hoàn cảnh...), tới gần (một người, vật được nói rõ), tới một địa...
  • thực đơn chạy,
  • Danh từ: on the up-and-up (từ mỹ,nghĩa mỹ) đang lên, đang tiến phát, trung thực,
  • châm đầy nước cất vào bình ắcqui,
  • thời gian đun nóng,
  • sự sơn sửa,
  • hoá chất hữu cơ tổng hợp (socs), là các hoá chất hữu cơ nhân tạo. một số dễ bay hơi, số khác lại có khuynh hướng hoà tan trong nước thay vì bốc hơi.
  • viết tắt, ( sdp) (chính trị) Đảng dân chủ xã hội ( social democratic party),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top