Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sorry ” Tìm theo Từ (64) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (64 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, a sad/sorry/nice pickle, tình trạng không may
  • Thành Ngữ:, be/feel sorry for somebody, thông cảm với ai
  • cần trục lắp ráp trên xe tải,
  • khối đắp bằng đá xe tải đổ,
  • Thành Ngữ:, to worry along, vẫn tiến bước mặc dầu gặp khó khăn
  • xe tải bị tai nạn,
  • đá đổ bằng ô tô,
  • Thành Ngữ:, to worry out, lo lắng để giải quyết bằng xong (một vấn đề)
  • Thành Ngữ:, not to worry, (thông tục) đừng lo
  • ô tô tưới sạch đường,
  • xe tải có thân xe lật về phía sau (để đổ vật liệu),
  • phương tiện thu gom rác,
  • ô tô cần trục,
  • người lái xe tải đường dài,
  • người lái tài xế xe tải đường trường,
  • đổ đá bằng xe tải,
  • máy chất tải kiểu thủy lực gắn vào ô tô tải,
  • nói lời xin lỗi dường như là điều khó khăn nhất.,
  • Thành Ngữ:, more in sorrow than in anger, buồn nhiều hơn giận, tiếc nhiều hơn tức
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top