Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Soured” Tìm theo Từ (1.350) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.350 Kết quả)

  • / sɔ:s /, Danh từ: nguồn; điểm bắt đầu của một con sông (suối..), nguồn (nơi mà từ đó cái gì đến hoặc thu được), ( số nhiều) nguồn (tài liệu..), Động...
  • Tính từ: Đã khâu (vết thương),
  • / ´su:tər /, Danh từ: ( scốtlen) thợ đóng giày, thợ chữa giày,
  • nhòe,
  • thợ rót khuôn, thợ đúc,
  • / spui:rid /, Tính từ: có cựa; được lắp cựa, được lắp đinh thúc ngựa, spurred boots, ủng có lắp đinh thúc ngựa
  • / stɔ:d /, tính từ, Được tích trữ; bảo quản,
  • / ´sɔ:rəl /, như scad, Kinh tế: cá sòng,
  • Tính từ: có đeo rọ (lợn),
  • Tính từ: bị chua, bị thiu, bị hỏng,
  • Nghĩa chuyên ngành: được chia sẻ, được dùng chung, được phân chia, Từ đồng nghĩa: adjective, common , communal...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top