Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sourit” Tìm theo Từ (804) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (804 Kết quả)

  • nguồn thực,
  • nguồn không khí,
  • nguồn thay thế,
  • nguồn (điện) một chiều,
  • nguồn điện từ,
  • nguồn sự kiện, nguồn sự kiện,
  • nguồn kích thích,
  • rượu long não, cồn long não,
  • nguồn tập trung,
  • nước uống hoa quả có rượu,
  • nguồn thải di động, những nguồn ô nhiễm không khí không cố định như xe hơi, xe tải, xe gắn máy, xe buýt, máy bay, đầu máy xe lửa.
  • giếng thu nhiệt, nguồn âm (không phát ra),
  • nguồn nhiệt, heat source temperature, nhiệt độ của nguồn nhiệt, heat source temperature, nhiệt độ nguồn nhiệt, internal heat source output, công suất nguồn nhiệt bên trong, low-temperature heat source, nguồn nhiệt kế...
  • Danh từ: chúa thánh thần,
  • nguồn gây ô nhiễm, nguồn nhiễu, interference source suppression, sự triệt nguồn nhiễu
  • nguồn để bắt lửa,
  • nguồn ô nhiễm gián tiếp, bất cứ phương tiện hay công trình xây dựng, nhà cửa, đường sá hay bãi đậu xe nào thu hút sự đi lại của các loại xe cơ giới và gián tiếp gây ra ô nhiễm.
  • mã nguồn mở, open source software, phần mềm mã nguồn mở, open source vendor, nhà cung cấp mã nguồn mở
  • tư liệu nguồn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top