Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sports fan” Tìm theo Từ (4.038) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.038 Kết quả)

  • / fæn'tæn /, Danh từ: trò xóc đĩa, lối chơi bài fantan,
  • giàn ống có cánh dùng quạt,
  • Danh từ: người ở miền đầm lầy,
  • / fæn /, Danh từ: người hâm mộ, người say mê, cái quạt, hình thái từ: Xây dựng: quạt, Cơ...
"
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) hớp rượu mạnh,
  • dàn ống có cánh dùng quạt,
  • nhập khẩu vô hình, xuất/nhập khẩu vô hình,
  • Danh từ: người đa tài,
  • / ´spɔ:ti /, Tính từ: ham mê thể thao, giỏi về thể thao, she'e very sporty, cô ấy rất ham thích thể thao, diện, bảnh bao, thượng võ, thẳng thắn, trung thực, dũng cảm, Từ...
  • / ʃɔ:rt /, Danh từ số nhiều: quần sóoc (quần ngắn không đến đầu gối, mặc chơi thể thao hoặc vào mùa nóng), (từ mỹ, nghĩa mỹ) quần đùi của đàn ông, hạt quá cỡ, chứng...
  • Danh từ: trò bắn giết thú vật (một lối chơi thể thao),
  • Danh từ số nhiều: những môn thể thao ngoài trời (đi săn, câu cá...), như field events
  • Danh từ: Áo choàng rộng,
  • Danh từ: chủ nhiệm mục thể thao (trong báo),
  • Danh từ: Áo vét của nam mặc lúc bình thường (không phải là một bộ phận của bộ comlê),
  • quán thể thao,
  • trại thể thao,
  • kính ngắm chụp ảnh thể thao (máy ảnh), kính ngắm xem thể thao,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top