Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Stand behind” Tìm theo Từ (1.414) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.414 Kết quả)

  • giá rửa mặt,
  • (từ mỹ,nghĩa mỹ) như witness-box,
  • trụ góc,
  • / ´nju:z¸stænd /, danh từ, quán bán báo, quầy bán báo,
  • trục bản lề,
"
  • bệ lắp trục cán, giá lắp trục,
  • giá phễu lọc,
  • giá đỡ, tủ ngăn,
  • giá micrô,
  • đi khỏi, rời khỏi,
  • Tính từ: rụt rè, cảnh giác; lạnh lùng và xa cách, khó gần, không cởi mở (trong cư xử) (như) stand-off,
  • Danh từ: (quân đội) báo động,
  • bệ quay ghi, bộ phận bẻ ghi, khung ghi, bệ ghi, semi-automatic switch stand, bệ quay ghi bán tự động
  • khung thử nghiệm, sàn thử nghiệm, bàn thí nghiệm, bàn thử nghiệm, bệ thí nghiệm, giá thử nghiệm,
  • / ʌm´brelə¸stænd /, danh từ, giá để dù; giá cắm lọng,
  • / 'wɔ∫'stænd /, rửa [giá rửa mặt], giá rửa mặt (bàn đặc biệt để cái chậu và cái gáo, đặt trong phòng ngủ, để rửa ráy; nhất là xưa kia, trong những nhà không có nước máy ở phòng tắm hoặc phòng...
  • / 'wɔ∫iη'stænd /, như wash-stand,
  • cắt da,
  • / bi´hed /, Ngoại động từ: chặt đầu, chém đầu, Hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, bring to the block , decollate , execute...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top