Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stay out” Tìm theo Từ (3.198) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.198 Kết quả)

  • thiếu máu da sạm,
  • sự ghép tạp tán, sự ghép ký sinh,
  • từ trường lạc,
  • dây phụ,
  • dao động tạp tán,
  • tham số parasit chương trình, tham số parazit,
  • bức xạ tán xạ, bức xạ tạp tán,
  • đám sao, chùm sao, quần tinh,
  • cấu hình hình sao, cấu hình sao,
  • được đấu sao, mạch đấu sao, star-neutral star connected, được đấu sao-sao không, star-star connected, được đấu sao-sao, star-neutral star connected, mạch đấu sao-sao không, star-star connected, mạch đấu sao-sao
  • mạh đấu sao-tam giác,
  • bản đồ sao,
  • danh từ, (thông tục) bất cứ cái nào trong 12 kí hiệu của hoàng đạo,
  • điện áp hình sao, điện áp sao,
  • Danh từ: (thực vật học) cây vú sữa,
  • / ´sta:¸krɔst /, tính từ, bất hạnh; rủi ro, Từ đồng nghĩa: adjective, star-crossed foods, thức ăn chứa bột, catastrophic , cursed , damned , disastrous , ill-fated , ill-omened , ill-starred...
  • Danh từ: sự xem sao; (đùa cợt) sự xem thiên văn, sự mơ màng, sự mộng tưởng,
  • / ´sta:¸spæηgld /, tính từ, lốm đốm sao, the star-spangled banner, cờ nước mỹ
  • Tính từ: có nhiều diễn viên nổi tiếng góp măt, có nhiều diễn viên nổi tiếng đóng vai, a star-studded cast, bảng phân vai có nhiều...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top