Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stuffing oneself” Tìm theo Từ (221) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (221 Kết quả)

  • sự tháo dỡ, việc dỡ hàng công te nơ,
  • (sự) tạo thành vòng viền,
  • sự lát cỏ, sự trồng cỏ, sự trồng cỏ (để tạo thành thảm cỏ), thảm cỏ xanh, lớp phủ cỏ,
  • quay cần máy trục ngang hoặc đứng [sự quay cần máy trục ngang hoặc đứng],
  • thuốc lá ngửi,
  • cư xử,
  • Thành Ngữ:, to keep oneself to oneself, không thích giao thi?p; không thích giao du; s?ng tách r?i
  • sự quảng cáo tâng bốc,
  • ống nối cụm nắp bít,
  • van co vòng bít,
  • nắp hộp bít,
  • Thành Ngữ:, above oneself, lên mặt
  • Thành Ngữ:, by oneself, một mình không có ai giúp đỡ
  • tự hạ,
  • bàn bơm giò,
  • thời gian nhồi thịt băm vào vỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top