Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stumble upon” Tìm theo Từ (304) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (304 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to touch on ( upon ), bàn d?n, d? d?ng d?n, nói d?n, d? c?p d?n
  • Thành Ngữ:, to trade on ( upon ), lợi dụng
  • Thành Ngữ:, to lie on ( upon ), thuộc trách nhiệm (của ai)
  • Thành Ngữ:, to enter on ( upon ), bắt đầu (một quá trình gì...); bắt đầu bàn về (một vấn đề...)
  • Tính từ: Ẩu, bất chấp luật lệ (cuộc đấu vật...); lộn xộn, sôi nổi, sóng gió (cuộc đời), Danh từ:...
  • tường sụp đổ,
  • Thành Ngữ:, to tumble in, lắp khít (hai thanh gỗ)
  • Thành Ngữ:, to tumble to, (từ lóng) đoán, hiểu
  • Danh từ: (động vật học) ong nghệ,
  • Danh từ: bánh patê loại tồi,
  • nhà tập ngựa,
  • chuồng cừu,
  • kết cấu khung ổn định,
  • điểm ổn định, stable point to point, điểm ổn định tới điểm
  • quan hệ ổn định,
  • trạng thái ổn định,
  • sự phân tầng ổn định,
  • hệ ổn định,
  • nửa ổn định, semi-stable equilibrium, cân bằng nửa ổn định, semi-stable law, luật nửa ổn định
  • ghế phụ ở hòm đằng sau (xe ô tô hai chỗ ngồi), Danh từ: ghế phụ ở hòm đằng sau (xe ô tô hai chỗ ngồi) (như) rumble,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top