Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Surrounded by” Tìm theo Từ (1.215) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.215 Kết quả)

  • hợp đồng trả công theo (sự tính toán) công việc,
  • sự suy giảm do mưa đá,
  • cách kiểm toán so sánh, sự kiểm tra bằng cách so sánh,
  • sự phối liệu theo trọng lượng,
  • / ´bloubai´blou /, tính từ, chi tiết; tỉ mỉ, Từ đồng nghĩa: adjective, a blow-by-blow account, sự tính toán chi tiết, circumstantial , full , minute , particular , thorough
  • dấu vết mất hơi,
  • sản phẩm phụ xương,
  • duyệt theo đề mục,
  • qui chế ngành xây dựng,
  • quy chế về xây dựng, qui phạm xây dựng,
  • Thành Ngữ:, by course of, theo thủ tục (lệ) thông thường
  • Thành Ngữ:, by favour of ..., kính nhờ... chuyển
  • bằng phương pháp, gián tiếp,
  • hành lang chuyển dòng,
  • đường hầm dẫn vòng,
  • hầm tránh, hầm chuyển dòng,
  • sự thu nhập phó phẩm,
  • Nghĩa chuyên ngành: bằng mọi cách,
  • gọi bằng tham chiếu, gọi theo tham chiếu,
  • thiệt hại do lũ lụt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top