Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tabbed” Tìm theo Từ (1.155) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.155 Kết quả)

  • đất lấp được đầm,
  • sơ đồ đập,
  • bộ điều chỉnh chia nhánh, điều khiển được nối ra,
  • lỗ (có) ren, lỗ (đã) tarô (ren trong),
  • biến áp nhiều đầu (ra), máy biến áp nhiều đầu ra,
  • bảng lồng nhau,
  • ngói (lợp có) mấu,
  • vật đúc có gân,
  • cupôn có sườn,
  • tấm (kim loại) có gân tăng cứng, bản có gờ, bản có sườn, thép bản có gân, tấm có gờ,
  • bộ làm mát có gân, bộ tản nhiệt có gân, bộ tản nhiệt kiểu gân,
  • sườn (tăng cứng), gờ tăng cứng, gân tăng cứng, sườn tăng cứng,
  • bulông có ngạnh,
  • trâm gai,
  • lưới sông dạng móc xích,
  • bảng nợ,
  • góc làm phẳng,
  • các bảng cấu hình, network configuration tables, các bảng cấu hình mạng
  • bảng ẩm kế, bảng đo ẩm,
  • / 'ræbitsɔ: /, Danh từ: cái bào đường xoi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top