Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Taillé” Tìm theo Từ (313) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (313 Kết quả)

  • / ´bæη¸teil /, danh từ, ngựa cộc đuôi,
  • cây miết bóng đầu dẹt,
  • Danh từ: người đàn bà váy dài lết đất; người đàn bà ăn mặc nhếch nhác, người đàn bà lôi thôi lếch thếch,
  • đuôi vịt,
  • / 'fænteil /, Danh từ: Đuôi hình quạt, chim bồ câu đuôi quạt,
  • / ´fiʃ¸teil /, danh từ, Đuôi cá, ( định ngữ) xoè ra như đuôi cá,
  • Danh từ: Đuôi chẻ (chim),
  • không cày, việc trồng cây không có sự chuẩn bị luống trước lên lớp đất bao phủ, trảng cỏ hay lớp đất sau mùa vụ, và bỏ đi những hoạt động cày bừa theo sau.
  • bánh bích qui đường cát,
  • Danh từ: Đuôi chuột, vật giống đuôi chuột,
  • đuôi tảng thủy tinh,
  • Tính từ: Đuôi ngựa, (thực vật học) cây mộc tặc,
  • rãnh ngầm dưới nước,
  • / 'teil'kəʊt /, danh từ, Áo đuôi tôm (như) tail,
  • / 'teillæmp /, như tail-light,
  • / 'teillait /, Danh từ: Đèn hậu (đèn đỏ ở đằng sau xe ô tô...), Xây dựng: đèn sau, đèn hậu, Cơ - Điện tử: đèn sau,...
  • / 'teilskid /, nạng chống hậu (máy bay), Danh từ: (hàng không) cái chống hậu (máy bay),
  • / 'teilstɔk /, Danh từ: Ụ sau (máy); ụ định tâm,
  • / 'teilwind /, gió xuôi, Danh từ: (hàng không) gió xuôi (gió thổi từ phía sau một chiếc xe đang chạy, máy bay đang bay..),
  • dầm đầu kệ, dầm đỡ một đầu, dầm gỗ ngắn (trên ô cửa), rầm đầu kê,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top