Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take a boat” Tìm theo Từ (7.103) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.103 Kết quả)

  • Idioms: to take a road, lên đường, bắt đầu một cuộc hành trình
  • Idioms: to take a step, Đi một bước
  • Idioms: to take a toss, té ngựa; thất bại
  • Idioms: to take a chair, ngồi xuống
  • Idioms: to take a chance, Đánh liều, mạo hiểm
  • Idioms: to take a drop, uống chút rượu
  • nhận được một bằng sáng chế,
  • xin giao chứng khoán,
  • ngắm máy, ngắm máy,
  • Idioms: to take a bend, quẹo(xe)
  • Idioms: to take a fetch, ráng, gắng sức
  • Idioms: to take a header, té đầu xuống trước
  • chiếu chuẩn, đo ngắm,
  • Idioms: to take a spring, nhảy
  • Idioms: to take a wife, lấy vợ, cưới vợ
  • Idioms: to take a jump, nhảy
  • Thành Ngữ:, to take a ballot, quyết định bằng cách bỏ phiếu
  • Idioms: to take a bath, Đi tắm
  • Thành Ngữ:, to take a class, giành được vinh dự
  • Idioms: to take a holiday, nghỉ lễ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top