Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take a boat” Tìm theo Từ (7.103) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.103 Kết quả)

  • / teik /, Danh từ: sự cầm, sự nắm, sự lấy, chầu, mẻ (số lượng săn được, câu được, bắt được), số tiền thu được, số tiền nhận được (trong buổi hoà nhạc, diễn...
  • Thành Ngữ:, take a good photograph, trông hấp dẫn trong ảnh; ăn ảnh
  • chuộc lại hối phiếu, trả tiền một phiếu khoán,
  • thuê theo hợp đồng,
  • Idioms: to take a pew, ngồi xuống
  • Idioms: to take a rest, nghỉ
  • Idioms: to take a risk, làm liều
  • Idioms: to take a seat, ngồi
  • xác định góc phương vị, định hướng (ngoài thực địa),
  • dò bắt được tín hiệu, dò bắt tín hiệu, điện đàm,
  • mắc mạch (điện),
  • khoét lỗ,
  • , to make a pile, (thông tục) kiếm được khối tiền
  • Idioms: to take a walk , a journey, Đi dạo, đi du lịch
  • tàu biển,
  • Thành Ngữ:, to take off one's coat, cởi áo sẵn sàng đánh nhau
  • Danh từ: sào dùng để kéo thuyền,
  • Danh từ: nhà thuyền,
  • trang cụ trên thuyền,
  • cảng tàu đậu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top