Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take a shine to” Tìm theo Từ (15.837) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15.837 Kết quả)

  • tháo dỡ, đưa xuống,
  • Idioms: to take form, thành hình
  • Idioms: to take medicine, uống thuốc
  • Idioms: to take a photograph of sb, chụp hình người nào
  • Idioms: to take a fortress by storm, ồ ạt đánh, chiếm lấy một đồn lũy
  • Idioms: to take a gander of sth, nhìn vào cái gì
  • Idioms: to take a horse off grass, không thả ngựa ở đồng cỏ nữa
  • trả tiền mặt,
  • bồi thường tổn thất,
  • Thành Ngữ:, to give ( make ) a back, cúi xuống (chơi nhảy cừu)
  • Thành Ngữ:, to make a bid for, tìm cách để đạt được, cố gắng để được
  • ký hợp đồng với,
  • Thành Ngữ:, to make a muck of, làm bẩn, làm nhơ, làm hỏng
  • Idioms: to take steps in a matter, có biện pháp để giải quyết một vấn đề
  • Idioms: to take sb for a walk, dắt người nào đi dạo
  • Idioms: to take a sight on sth, nhắm vật gì
  • Idioms: to take a cast of sth, Đúc vật gì
  • Thành Ngữ:, to take a great interest in, rất quan tâm đến
  • Thành Ngữ:, to make a false start, xuất phát mà không đợi lệnh
  • Idioms: to take holy orders , to take orders, Được thụ phong chức thánh(chức 1, chức 2, .
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top