Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take a shine to” Tìm theo Từ (15.837) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15.837 Kết quả)

  • chiếu chuẩn, đo ngắm,
  • Idioms: to take a spring, nhảy
  • Idioms: to take a wife, lấy vợ, cưới vợ
  • Idioms: to take a jump, nhảy
  • Thành Ngữ:, to take the cake, chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người
  • thuê theo hợp đồng,
  • Idioms: to take a pew, ngồi xuống
  • Idioms: to take a rest, nghỉ
  • Idioms: to take a risk, làm liều
  • Idioms: to take a seat, ngồi
  • xác định góc phương vị, định hướng (ngoài thực địa),
  • Idioms: to take the shine off sth, làm mất nước bóng, nước láng
  • Idioms: to take a walk , a journey, Đi dạo, đi du lịch
  • Thành Ngữ:, to take the shine out of something, làm mất phấn (mất bóng) một thứ gì
  • Idioms: to be a swine to sb, chơi xấu, chơi xỏ người nào
  • Thành Ngữ:, to take to, dùng d?n, nh? c?y d?n, c?n d?n
  • Thành Ngữ:, to make a shift to, tìm phương, tính kế, xoay xở (để làm làm gì)
  • Idioms: to take a liking ( for )to, bắt đầu thích.
  • Idioms: to take a dislike to sb, ghét, không ưa, có ác cảm với người nào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top