Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take ship” Tìm theo Từ (3.429) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.429 Kết quả)

  • cửa hàng bán chip, cửa hàng bán vi mạch,
  • sự nhảy băng, nhảy băng,
  • cửa hàng bán thức ăn nấu chín mang về,
  • quay sang hướng khác,
  • ụ đóng tàu có mái che,
  • / ʃɪp /, Danh từ: tàu, tàu thủy, xuống tàu, (thông tục) tàu vũ trụ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) máy bay, phi cơ, (từ lóng) thuyền (đua), (trong danh từ ghép) tình trạng, địa vị, nghề...
  • tàu đối tàu,
  • cửa hàng bán thức ăn nấu chín (mang về),
  • Thành Ngữ:, to take the cake, chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người
  • / teik /, Danh từ: sự cầm, sự nắm, sự lấy, chầu, mẻ (số lượng săn được, câu được, bắt được), số tiền thu được, số tiền nhận được (trong buổi hoà nhạc, diễn...
  • sự chuyển (hàng) từ tàu này sang tàu kia,
  • người cung ứng (trang cụ) tàu biển,
  • rời khỏi tàu, rời bỏ tàu,
  • kỹ năng, tay nghề,
  • tàu lặn,
  • tàu chở hàng khô, tàu khô,
  • / 'kæpitl '∫ip /, Danh từ: chiếc tàu chiến chính,
  • tàu hỗn hợp, tàu tông hợp,
  • tàu hàng thông thường, tàu hàng thông thường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top