Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “The couple” Tìm theo Từ (7.564) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.564 Kết quả)

  • / kɔ:ps /, Danh từ: xác chết, thi hài, Xây dựng: tử thi, Y học: tử thi, xác chết, thi hài, Từ đồng...
  • bộ nối các đoạn cáp dự ứng lực kéo sau,
  • / hɔpl /, Danh từ: dây chằng chân (ngựa...), Ngoại động từ: buộc chằng chân (ngựa...)
  • / tauzl /, Ngoại động từ: làm bù, làm rối (tóc), làm nhàu (quần áo), giằng co, lôi kéo (với người nào), Hình Thái Từ: Từ...
  • Thành Ngữ:, the more the better, càng nhiều càng tốt
  • Thành Ngữ:, the sky's the limit, ithout limit
  • Thành Ngữ:, the sooner the better, càng sớm càng tốt
  • Thành Ngữ:, the less. ..., the less ..., càng ít...., càng ít....
  • Thành Ngữ:, the more ..., the less ..., càng nhiều..., càng ít......
  • Thành Ngữ:, the more ... the more, càng... càng
  • Thành Ngữ:, knock them in the aisles, (về một buổi trình diễn) rất thành công, gặt hái thành công
  • những vấn đề, những chậm trễ ở bến tàu, những vấn đề, những chậm trễ ở các bến tàu,
  • Thành Ngữ:, to tie the nuptial knot, lấy nhau
  • Thành Ngữ:, the world , the flesh and the devil, mọi thứ phàm tục trên cõi đời
  • / koubl /, Danh từ: chiếc thuyền dẹt,
  • / dʒu:l /, Danh từ: (điện học) jun, Giao thông & vận tải: ổ gà, xóc, Y học: đơn vị nhiệt lượng jun, Kỹ...
  • Danh từ: kính lúp, kính lúp,
  • / ´kju:pl /, Danh từ: chén thử (vàng, bạc...), Ngoại động từ: thử (vàng, bạc...), Hóa học & vật liệu: chén tách...
  • Danh từ: yêu ma; ác quỉ,
  • / ´kɔps /, Danh từ: (như) coppice, Ngoại động từ: gây bãi cây nhỏ, Từ đồng nghĩa: noun, boscage , bosk , brushwood , coppice...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top