Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “The privileged” Tìm theo Từ (5.756) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.756 Kết quả)

  • lệnh đặc quyền vào/ra,
  • chứng chỉ truy nhập đặc quyền,
  • lớp đặc quyền người dùng chung,
  • lớn thuyền lớn sóng,
  • Mạo từ: cái, con, người..., Ấy, này (người, cái, con...), duy nhất (người, vật...), Phó từ: (trước một từ so sánh) càng
  • Thành Ngữ:, to toe the line, toe
  • nền bảo vệ chống xói lở, nền tàu thủy, chân đập,
  • mức đặc quyền vào/ra,
  • lớp đặc quyền thao tác lưu trữ tạm,
  • Danh từ: biến cố, sự biến đột ngột, Y học: danh từ biến cố, sự biến đột ngột,
  • chân nền đường đắp,
  • lớp đặc quyền của người lập hệ thống,
  • Thành Ngữ:, the more the better, càng nhiều càng tốt
  • Thành Ngữ:, the sky's the limit, ithout limit
  • Thành Ngữ:, the sooner the better, càng sớm càng tốt
  • Thành Ngữ:, the less. ..., the less ..., càng ít...., càng ít....
  • Thành Ngữ:, the more ..., the less ..., càng nhiều..., càng ít......
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top