Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Three cheers” Tìm theo Từ (1.155) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.155 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, cheers !, chúc sức khoẻ! (trong bàn tiệc)
  • / θri: /, Tính từ: ba, Danh từ: số ba ( 3), con ba (súc sắc); quân ba (quân bài), Toán & tin: ba (3), Kỹ...
  • / ʃiəz /, danh từ số nhiều, (hàng hải) cần trục nạng (như) shear,
  • / ´tʃiəri /, Tính từ: vui vẻ, hân hoan, hí hửng, Từ đồng nghĩa: adjective, lively , bright , happy , pleasant , sprightly , chipper , lighthearted , sunny , cheerful...
  • / tʃiə /, Danh từ: sự vui vẻ, sự khoái trá, sự cổ vũ, sự khuyến khích, sự hoan hô; tiếng hoan hô, Đồ ăn ngon, món ăn thịnh soạn, khí sắc; thể trạng, Ngoại...
  • Thành Ngữ:, there , there !, (dùng để dỗ một đứa trẻ)
  • Tính từ: gồm ba phần; ba bộ phận; ba yếu tố, gấp ba lần; gấp ba, lớn gấp ba, Phó từ: gấp ba, (hiếm)...
  • ba đầu,
  • tàu ba cột buồm,
  • / ´θri:¸wei /, Xây dựng: ống ba chạc, Điện lạnh: ba ngả, Kỹ thuật chung: ba đường, ba nhánh, ba chạc, ba đường,
  • Toán & tin: ba góc,
  • / ´θri:¸pi:s /, tính từ, gồm ba mảnh riêng biệt, a three-piece suit, quần áo ba chiếc (của phụ nữ gồm váy hoặc quần, áo sơ mi và áo ngoài; của nam giới gồm có quần, áo gilê và áo vét-tông), a three-piece...
  • ba điểm, stationary three-point stay, lunét đỡ ba điểm cố định, three-point bending, sự uốn ba điểm, three-point bending specimen, mẫu thử uốn ba điểm, three-point curve,...
  • gạch ba phần tư,
  • như thrice,
  • chồng ba cái một, Tính từ: chồng ba cái một,
  • ba dạng, ba ký hiệu, ba kiểu, ba màu (tín hiệu),
  • ba trục, three-axis indicator, bộ chỉ báo ba trục (tàu vũ trụ), three-axis orientation, sự định hướng ba trục, three-axis stabilization, sự làm ổn định ba trục (tàu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top