Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tickle pink” Tìm theo Từ (2.064) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.064 Kết quả)

  • / ‘stik.lə /, Danh từ: ( + for) người câu nệ nguyên tắc, người quá khắt khe (về một cái gì), người ủng hộ triệt để, người tán thành nhiệt liệt, (từ mỹ,nghĩa mỹ),...
  • răng có u hạt,
  • bắp cải chua có vết hồng,
  • / iηk /, Danh từ: mực (để viết, in), nước mực (của con mực), Ngoại động từ: Đánh dấu mực; bôi mực vào (chữ in), Xây...
  • / pin /, Danh từ ( .PIN): (ngân hàng) (viết tắt) của personal identification number (số nhận dạng cá nhân) (như) pin number), Danh từ, số nhiều pins: Đinh...
  • palăng,
  • / ˈtaɪtl /, Danh từ: (to sth / to do sth) (law) quyền sở hữu (bĐs), giấy tờ xác nhận quyền sở hữu, Đầu đề, tít (tên cuốn sách, bài thơ, bức tranh..), tước vị; danh hiệu (từ...
  • đường xuống của liên lạc,
  • vé dài hạn, vé mùa, vé quý,
  • Thành Ngữ:, to tickle somebody's ribs, (thông tục) làm cho ai vui thích, làm cho ai buồn cười
  • vé chuyển tàu (hỏa), vé sang xe (lửa),
  • Thành Ngữ:, to tickle to death, làm chết cười
  • thịt muối đặc biệt,
  • sụ ướp muối nóng,
  • thành ngữ, in a pickle, đang gặp rắc rối
  • palăng cáp,
  • palăng mũi neo,
  • ròng rọc,
  • bệnh hồng cầu liềm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top