Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Top tantamount means equivalent to” Tìm theo Từ (14.051) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.051 Kết quả)

  • / 'tæntəmaʊnt /, Tính từ: tương đương với, có giá trị như, ngang với, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • Idioms: to be tantamount to sth, bằng với vật gì
  • sự tương đương,
  • / ¸kætə´mount /, danh từ, giống mèo rừng,
  • / i´kwivələnt /, Tính từ: tương đương, Danh từ: vật tương đương, từ tương đương, lượng quy ra, (kỹ thuật) đương lượng, Toán...
  • Thành Ngữ:, to know beans, láu, biết xoay xở
  • Thành Ngữ:, to get beans, (thông tục) bị trừng phạt, bị mắng mỏ, bị đánh đập
  • Thành Ngữ:, to mean business, thực sự có ý định (chứ không nói đùa))
  • lấy trung bình, tính trị số trung bình,
  • / mi:nz /, Danh từ: của cải, tài sản, phương tiện, phương tiện; biện pháp; cách thức, Cấu trúc từ: by all means, by fair means or foul, by means of something,...
  • góc nghiêng trung bình tương đương, góc xiên trung bình tương đương,
  • Thành Ngữ:, to mean mischief, có ác ý
  • Thành Ngữ:, from top to toe, từ đầu xuống chân
  • tấn tương đương dầu,
  • Thành Ngữ:, to give somebody beans, (từ lóng) trừng phạt ai, mắng mỏ ai
  • Thành Ngữ:, to spill the beans, spill
  • tương đương động kinh,
  • ma trận tương đương,
  • sản lượng tương đương,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top