Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Top ” Tìm theo Từ (438) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (438 Kết quả)

  • cấp phía trên, nạp phía trên,
  • Danh từ: số cao nhất (cho phép tốc độ cao nhất của xe, (thường) là số 4),
  • cấp bậc cao nhất, chất lượng cao nhất,
  • Danh từ: tính chất nặng đầu (đầu nặng đít nhẹ),
  • kết cấu khung sườn trên,
  • nắp tuabin, intermediate turbine top plate, chóp giữa của nắp tuabin
  • Danh từ: nơi bày thức ăn để nấu nướng (mặt phẳng trong nhà bếp ở trên tủ đựng thức ăn, tủ lạnh... dùng để chuẩn bị thức ăn...) (như) work surface
  • danh từ, lều chính ở rạp xiếc,
  • nền ba-lát,
  • đỉnh lớp, Địa chất: nóc vỉa, vách vỉa,
  • đầu nâng thang máy,
  • mui gấp được, mui xếp được (ô tô),
  • mui xếp, mui gấp được, mui xếp được (ô tô),
  • Thành Ngữ:, old top, (thân mật) bạn tri kỷ, bạn nối khố
  • đầu búa,
  • / ´skru:¸tɔp /, như screw-topped,
  • mái bể dầu, nắp thùng chứa, mái bể,
  • / ´tɔp¸bu:t /, danh từ, giày ống cao đến dưới đầu gối,
  • (adj) dẫn động phía trên,
  • phần xây thêm (ở trên),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top