Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Treasure trovenotes a find noun is a discovery or productive insight - find verb means to come upon or discover something fined means punished by the imposition of a penalty” Tìm theo Từ (9.548) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.548 Kết quả)

  • Danh từ: tờ năm đô la mỹ. (những người đánh bạc coi đó là tờ 500 đô la),
  • / dis'kʌvəri /, Danh từ: sự khám phá ra, sự tìm ra, sự phát hiện ra, phát kiến, điều được khám phá, điều được phát hiện, sự để lộ ra (bí mật...), nút mở, nút gỡ (trong...
  • / ei /, Danh từ, số nhiều .as, a's: mẫu tự đầu tiên trong bảng mẫu tự tiếng anh, (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất, hạng rất tốt, (âm nhạc) la, người giả...
  • tiết kiệm được đồng nào hay đồng đấy, kiến tha lâu cũng đầy tổ,
  • / dis´kʌvət /, tính từ, (pháp lý) chưa lấy chồng; không có chồng, goá chồng,
  • ,
  • / dis'kʌvə /, Ngoại động từ: khám phá ra, tìm ra, phát hiện ra, nhận ra, hình thái từ: Toán & tin: khám phá ra,
  • cấp của một tensơ,
  • , a good conscience is a constant feast ; a good conscience is a soft pillow, lòng thanh thản ăn ngon ngủ yên
  • đạc điền, đo ruộng,
  • hoặc một dte hoặc một dce,
  • Thành Ngữ:, a wind of change, chiều hướng thay đổi
  • ràng buộc một hợp đồng mua bán, tạm định một giao kèo mua bán,
  • Thành Ngữ:, to bind a bargain, bind
  • Thành Ngữ:, he is a gone coon, (từ lóng) thằng cha thế là hết hy vọng; thằng cha thế là tiêu ma sự nghiệp
  • Thành Ngữ:, a friend in need is a friend indeed, bạn trong lúc khó khăn hoạn nạn mới thật là bạn
  • việc chọn mẫu phát hiện rủi ro,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top