Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Trials and tribulations” Tìm theo Từ (8.225) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.225 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, trials and tribulation, những nỗi khổ cực và phiền phức
  • / ¸tribju´leiʃən /, Danh từ: nỗi đau khổ, nỗi khổ cực; sự khổ não, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, to bear...
  • những thử nghiệm, phép thử,
  • Thành Ngữ: thử nghiệm và sai lầm, trial and error, phương pháp thử và sai
  • bảng cân đối kiểm tra tổng cộng,
  • những cuộc thí nghiệm y tế thực hành.,
  • phương pháp thử vi sai, phương pháp thử và sai,
  • thử nghiệm thu, thử nghiệm để chấp nhận,
  • Thành Ngữ:, reliability trials, sự cho chạy thử trên một quãng đường dài (ô tô) (cốt để thử sức bền chịu đựng hơn là thử tốc độ)
  • phương pháp tử-và-sai, phương pháp thử lại, phương pháp đúng dần, phương pháp thử, phương pháp thử dần,
  • phương pháp thử sai,
  • phương pháp tính đúng dần,
  • loại thí nghiệm trên bệ,
  • thử nghiệm trên biển,
  • / 'traiəl /, Danh từ: sự thử nghiệm; cuộc thử nghiệm, (pháp lý) việc xét xử, sự xử án; phiên toà xử, sự thử thách; điều thử thách; nỗi gian nan, ( + to somebody) của nợ;...
  • / ´trai¸æs /, Danh từ: (địa lý,địa chất) kỳ triat, Hóa học & vật liệu: kỷ trial, Xây dựng: kỷ triat, hệ triat,...
  • Thành Ngữ:, ( the ) thrills and spills, sự thích thú kích động do việc tham gia hoặc xem các môn thể thao nguy hiểm hoặc các trò nguy hiểm gây ra
  • phương pháp thử sai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top